Có 2 kết quả:
基本单位 jī běn dān wèi ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄉㄢ ㄨㄟˋ • 基本單位 jī běn dān wèi ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic unit
(2) fundamental building block
(2) fundamental building block
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic unit
(2) fundamental building block
(2) fundamental building block
Bình luận 0